BẢNG GIÁ CHI TIẾT
(Giá có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm mà không cần báo trước)
STT |
Lộ Trình |
Km |
Thời Gian |
4-7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
35 Chỗ |
45 Chỗ |
1 |
Nội thành 1 ngày |
100 |
8 giờ |
750,000 |
820,000 |
1,230,000 |
1,460,000 |
1,670,000 |
2 |
Nội thành 1/2 ngày |
50 |
5 giờ |
375,000 |
410,000 |
615,000 |
730,000 |
935,000 |
3 |
SG – Củ Chi – SG |
130 |
5 giờ |
890,000 |
1,080,000 |
1,650,000 |
1,790,000 |
1,960,000 |
4 |
Cần Giờ/ Đại Nam |
130 |
1 ngày |
975,000 |
1,230,000 |
1,640,000 |
1,980,000 |
2,550,000 |
5 |
Golf Long Thành / Đồng Nai |
120 |
1 ngày |
1,010,000 |
1,200,000 |
1,650,000 |
2,100,000 |
2,780,000 |
6 |
Golf Thủ Đức / Song Be |
60 |
8 giờ |
725,000 |
1,020,000 |
1,490,000 |
1,900,000 |
2,550,000 |
7 |
SG – Tây Ninh – Củ Chi – SG |
280 |
1 ngày |
1,410,000 |
1,650,000 |
2,700,000 |
3,100,000 |
3,610,000 |
8 |
SG – Tiễn Mộc Bài |
120 |
1 ngày |
950,000 |
120,000 |
1,680,000 |
1,950,000 |
2,420,000 |
9 |
SG-Long Hải-SG |
270 |
1 ngày |
1,480,000 |
1,700,000 |
3,100,000 |
3,650,000 |
4,290,000 |
10 |
SG-Long Hải -SG |
350 |
2 ngày |
2,210,000 |
2,680,000 |
4,670,000 |
4,800,000 |
5,010,000 |
11 |
SG-Vũng Tàu -SG |
280 |
1 ngày |
1,650,000 |
1,800,000 |
3,350,000 |
3,870,000 |
4,400,000 |
12 |
SG-Vũng Tàu -SG |
320 |
2 ngày |
2,400,000 |
2,800,000 |
4,950,000 |
5,250,000 |
6,060,000 |
13 |
SG – Mỹ Tho – SG |
170 |
1 ngày |
1,010,000 |
1,220,000 |
1,695,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
14 |
SG – Cái Bè – Vĩnh Long – SG |
350 |
2 ngày |
1,710,000 |
1,940,000 |
4,340,000 |
4,640,000 |
5,570,000 |
15 |
SG – Vĩnh Long – Cần Thơ – SG |
423 |
2 ngày |
2,680,000 |
2,950,000 |
5,670,000 |
5,860,000 |
6,900,000 |
16 |
SG – Vĩnh Long – Cần Thơ -Đông Thap-SG |
613 |
2 ngày |
3,350,000 |
3,890,000 |
7,600,000 |
7,890,000 |
8,740,000 |
17 |
SG – Cái Bè – Vĩnh Long – Cần Thơ – Châu Đốc – SG |
700 |
3 ngày |
4,140,000 |
4,650,000 |
8,040,000 |
8,720,000 |
11,500,000 |
18 |
SG – Cái Bè – Vĩnh Long – Cần Thơ – Châu Đốc – Rạch Giá – Hà Tiên – SG |
1073 |
5 ngày |
6,600,000 |
7,350,000 |
13,020,000 |
13,900,000 |
15,280,000 |
19 |
Sài Gòn – Đà Lạt – SG |
720 |
4 ngày |
4,200,000 |
4,950,000 |
7,740,000 |
10,850,000 |
12,400,000 |
20 |
SG – Nha Trang – Đà Lạt – SG |
1220 |
4 ngày |
7,290,000 |
8,110,000 |
14,060,000 |
15,210,000 |
16,970,000 |
21 |
SG – NHA TRANG – SG |
1100 |
4 ngày |
5,460,000 |
6,470,000 |
13,310,000 |
14,200,000 |
15,380,000 |
22 |
SG – Phan Thiết (1 lượt) |
382 |
1 ngày |
1,850,000 |
2,100,000 |
4,090,000 |
4,560,000 |
5,440,000 |
23 |
SG – Phan Thiết – SG |
500 |
2 ngày |
2,950,000 |
3,450,000 |
5,850,000 |
6,200,000 |
7,660,000 |
24 |
SG – PHAN THIẾT - ĐÀ LẠT – SG |
930 |
5 ngày |
5,820,000 |
6,430,000 |
10,970,000 |
13,970,000 |
15,970,000 |
25 |
SG – Đà Lạt – Nha Trang – Quy Nhơn – Hội An – Đà Nẵng- Huế |
2210 |
7 ngày |
16,400,000 |
19,600,000 |
27,600,000 |
31,500,000 |
36,690,000 |
26 |
SG – Ninh Chữ – SG |
3 ngày |
4,620,000 |
5,530,000 |
9,230,000 |
9,930,000 |
11,240,000 |
|
27 |
SG – Buôn Ma Thuộc – SG |
3 ngày |
7,200,000 |
8,500,000 |
11,880,000 |
12,300,000 |
14,720,000 |
|
28 |
Ăn trưa, Ăn tối (trong tour) |
2 giờ |
320,000 |
450,000 |
710,000 |
790,000 |
870,000 |
|
29 |
Ăn tối tàu (trong tour) |
3 giờ |
370,000 |
500,000 |
760,000 |
840,000 |
920,000 |
|
30 |
Lưu Đêm |
1 đêm |
250,000 |
380,000 |
410,000 |
580,000 |
850,000 |
&